Giỏ hàng 0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

02/06/2023

Rate this post

Ắc quy là một trong những thiết bị điện tử không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, nếu không được sử dụng và bảo trì đúng cách, ắc quy có thể bị giảm tuổi thọ và hiệu suất. Trong quá trình sử dụng và bảo trì ắc quy, có ba khái niệm quan trọng cần được tìm hiểu là độ xả sâu, chu kỳ sạc xả và cách xả bình ắc quy. Cùng tìm hiểu những khái niệm về ắc quy này qua bài viết dưới đây của đại lý Ắc Quy Việt Nhật.

Các vấn đề về độ xả sâu và chu kỳ sạc xả bình ắc quy

Độ xả sâu là gì và công thức tính độ xả sâu

Độ xả sâu của ắc quy là chỉ số đo lường khả năng của ắc quy lưu trữ năng lượng và cung cấp điện cho thiết bị trong một thời gian dài. Độ xả sâu là phần trăm dung lượng của ắc quy đã được sử dụng so với tổng dung lượng của ắc quy. Thông thường, độ xả sâu được đo bằng cách sử dụng đồng hồ đo số vòng quay hoặc dùng các thiết bị đo điện áp và dòng điện. Đối với một ắc quy thông thường, độ xả sâu tối đa thường chỉ khoảng 50% để bảo đảm tuổi thọ và hiệu suất của ắc quy được tối ưu.

Công thức tính độ xả sâu của ắc quy là: Độ xả sâu (%) = ((AH – RC) / AH) x 100%. Trong đó, % là phần trăm độ xả sâu, AH là dung lượng ắc quy được xác định bằng công nghệ đo Ampere giờ (AH). RC là dung lượng thực tế của ắc quy đã bị sử dụng, tính bằng công nghệ đo Ampere giờ (AH).

Độ xả sâu ắc quy

Hình ảnh độ xả sâu ắc quy

Chu kỳ sạc xả ắc quy

Chu kỳ sạc điện là một khái niệm quan trọng trong việc sử dụng và bảo trì ắc quy. Chu kỳ này được hiểu là quá trình sạc và xả đầy đủ của ắc quy, từ khi nó bắt đầu sạc đến khi nó hoàn tất việc xả. Chu kỳ sạc điện cũng bao gồm thời gian nghỉ giữa các chu kỳ để tránh làm giảm tuổi thọ của ắc quy.

Chu kỳ sạc điện là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý ắc quy cho các thiết bị điện tử, xe điện và các thiết bị sử dụng ắc quy khác. Nếu ắc quy không được sạc đầy đủ hoặc xả hết điện trước khi sạc lại thì có thể bị giảm tuổi thọ và hiệu suất của nó. Do đó, các nhà sản xuất và người dùng nên luôn tuân theo các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng ắc quy được sử dụng đúng cách.

Nguyên tắc chung khi sử dụng bình ắc quy 

Để tối ưu hiệu suất và tuổi thọ của bình ắc quy, ta cần tuân thủ các nguyên tắc chung khi sử dụng, bảo quản và vận chuyển ắc quy. Các nguyên tắc đó như sau:

  • Sử dụng đúng loại ắc quy được chỉ định cho thiết bị, đảm bảo rằng điện áp và dung lượng của ắc quy phù hợp với thiết bị.
  • Lưu ý về chiều cắm của bộ sạc và kiểm tra tình trạng ắc quy trước khi đổ nạp vào điện.
  • Sử dụng máy sạc ắc quy được cung cấp bởi nhà sản xuất, tránh sử dụng các bộ sạc không chính hãng hoặc không đảm bảo chất lượng.
  • Khi sạc bình ắc quy, đảm bảo rằng dòng điện sạc là phù hợp với quy định của nhà sản xuất, tránh sạc quá mức gây nóng hay phình ắc quy.
  • Không để bình ắc quy bị giảm dung lượng quá mức, đảm bảo rằng nó được sạc đầy đủ trước khi sử dụng.
  • Giữ cho bình ắc quy luôn khô ráo, tránh tình trạng ẩm ướt hay nước mưa làm rò rỉ hoặc xuống cấp hiệu suất của ắc quy.
  • Không để ắc quy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc lạnh, tránh ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của nó.
  • Không đập hoặc va đập ắc quy, tránh ảnh hưởng đến cấu trúc và tuổi thọ của ắc quy.
Nguyên tắc sử dụng bình ắc quy

Hình ảnh sử dụng bình ắc quy

Ứng dụng và những lưu ý quan trọng về độ xả sâu ắc quy

Các ứng dụng của bình ắc quy độ xả sâu cao chủ yếu là trong các thiết bị cần sử dụng năng lượng trong thời gian dài. Tuy nhiên, độ xả sâu cao cũng đồng nghĩa với tuổi thọ của ắc quy bị giảm sút. Nếu sử dụng quá mức độ xả sâu của ắc quy thì độ bền và hiệu suất của ắc quy sẽ giảm nhanh chóng. Do đó, việc cân nhắc về độ xả sâu của ắc quy là rất quan trọng trong quá trình sử dụng. 

Các vấn đề về cách xả bình ắc quy

Tự xả bình ắc quy là gì?

Tự xả bình ắc quy là hiện tượng mà bình ắc quy bị mất điện dù không được sử dụng. Điều này xảy ra vì các đặc tính hoá học bên trong ắc quy. Khi ắc quy được sạc hoàn toàn, các mảnh kim loại хі⁠đrố⁠t và lét tách hình thành trên các tấm plát ắc quy. Khi bình ắc quy không được sử dụng, các Ion trên bề mặt plát sẽ bị phản ứng và bị hao mòn do khí thải trong không khí và nhiệt độ môi trường. Vì vậy, một phần năng lượng của bình ắc quy sẽ bị tiêu tốn theo thời gian mà không được sử dụng.

Thông tin kỹ thuật của tự xả bình ắc quy

Thông tin kỹ thuật của tự xả bình ắc quy rất quan trọng để người dùng có thể đánh giá chính xác hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy. Nếu không tuân thủ các hướng dẫn sử dụng đúng cách, ắc quy có thể bị giảm tuổi thọ và hiệu suất, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị. Thông tin kỹ thuật của tự xả bình ắc quy bao gồm các thông số quan trọng sau:

  • Công suất tự xả: Là lượng dòng điện mà ắc quy tự phát ra khi không sử dụng. Công suất tự xả được đo bằng miliampe giờ (mAh) hoặc ampere giờ (Ah), thường được ghi trên nhãn của ắc quy.
  • Thời gian tự xả: Đây là thời gian mà ắc quy có thể duy trì điện áp tối thiểu trước khi cần sạc lại. Thời gian tự xả được đo bằng giờ hoặc ngày, tùy thuộc vào công suất của ắc quy.
  • Điện áp tự xả: Là điện áp của ắc quy khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài. Điện áp tự xả thường được đo bằng đơn vị volt (V).
  • Tuổi thọ của ắc quy: Đây là thời gian mà ắc quy có thể sử dụng được trước khi cần thay thế. Tuổi thọ của ắc quy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất, thời gian sử dụng, cách sử dụng và cách bảo quản của người dùng.
Thông tin kỹ thuật tự xã bình ắc quy

Kỹ thuật tự xả bình ắc quy

Mức độ tự xả của các loại ắc quy

Mức độ tự xả của các loại ắc quy có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại ắc quy và độ tuổi của ắc quy. Tuy nhiên, đây là một số thông tin tổng quát về mức độ tự xả của các loại ắc quy:

  • Ắc quy chì axit (VRLA): Mức độ tự xả của chúng thấp hơn so với ắc quy khô và các loại ắc quy khác. Thông thường, mức độ tự xả của chúng là khoảng 1-3% mỗi tháng.
  • Ắc quy chì khô (Flooded Lead Acid Battery): Mức độ tự xả của chúng cao hơn so với VRLA, tùy thuộc vào tuổi của ắc quy. Thông thường, mức độ tự xả của chúng là khoảng 5% mỗi tháng.
  • Ắc quy NiMH (Nickel Metal Hydride): Mức độ tự xả của chúng cao hơn so với các loại ắc quy Lithium-ion và Li-polymer. Thông thường, mức độ tự xả của chúng là từ 10-20% mỗi tháng.
  • Ắc quy Lithium-ion và Li-polymer: Mức độ tự xả của chúng thấp hơn so với các loại ắc quy truyền thống. Thông thường, mức độ tự xả của chúng là từ 2-4% mỗi tháng.

Trên đây là những thông tin cơ bản về độ xả sâu, chu kỳ sạc xả và tự xả bình ắc quy. Hy vọng qua bài viết bạn đã hiểu hơn về các khái niệm này và có thể sử dụng, bảo trì ắc quy đúng cách. Chúng ta cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy.

Chia sẻ bài viết:

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

Sản phẩm
nhập khẩu 100%

Mua hàng online
dễ dàng thanh toán

1 đổi 1 với
chính sách đổi trả

Giao hàng toàn quốc
miễn phí lắp đặt