Giỏ hàng 0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

03/07/2023

Rate this post

Ắc quy khởi động là gì? Điều gì làm cho ắc quy khởi động trở thành một phần quan trọng trong hệ thống điện của ô tô? Hãy cùng tìm hiểu về khái niệm, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của ắc quy này trong bài viết sau nhé. Không chỉ có vậy, bài viết cũng sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về những cách đơn giản nhất để kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy khởi động hiệu quả nhất. Cùng theo dõi ngay.

Tìm hiểu về ắc quy khởi động

Khái niệm

Ắc quy khởi động có tác dụng quan trọng trong hệ thống điện của xe ô tô và được phân biệt với các loại ắc quy sử dụng trong các lĩnh vực khác. Một chiếc ô tô không thể khởi động mà không có ắc quy. Đây là một thiết bị điện hóa quan trọng trong hệ thống điện của ô tô, cung cấp năng lượng để khởi động động cơ và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện khác trong xe.

Ắc quy khởi động được thiết kế dựa trên nguyên tắc hoạt động của ắc quy chì – axit. Nó bao gồm một số ô ắc quy được kết nối liên tiếp, mỗi ô có một tế bào điện hóa. Các tế bào này chứa hai điện cực – cực dương và cực âm và một chất điện phân như axit sulfuric để tạo ra phản ứng điện hóa. Trong hệ thống điện, acquy có vai trò chuyển đổi năng lượng hóa thành điện năng và ngược lại. Ngoài ra, acquy khởi động cũng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị khác trong hệ thống điện của ô tô. Đặc biệt, acquy còn đóng vai trò như một bộ lọc và ổn định điện áp trong hệ thống điện ô tô khi điện áp từ máy phát có sự biến đổi.

Ắc quy khởi động là gì

Ắc quy khởi động

Phân loại ắc quy khởi động

Trên thị trường hiện nay, có ba loại acquy khởi động phổ biến mà người ta sử dụng:

  • Ắc quy kiềm: Loại acquy này có chất điện phân là dung dịch kiềm. Thường thì dung dịch kiềm trong acquy kiềm là kali hydroxide (KOH) hoặc sodium hydroxide (NaOH). Khi acquy kiềm hoạt động, quá trình điện phân xảy ra giữa hai điện cực, tạo ra dòng điện.
  • Ắc quy axit: Đây là loại acquy thông dụng nhất cho đến nay. Nó sử dụng dung dịch axit làm chất điện phân. Thường thì axit sulfuric (H2SO4) được dùng trong acquy axit. Khi acquy axit hoạt động, quá trình điện phân xảy ra, tạo ra dòng điện và phản ứng hóa học giữa axit sulfuric và các thành phần bên trong acquy.
  • Ắc quy Lithium: Loại acquy này sử dụng muối lithium làm chất điện phân. Acquy Lithium thường được sử dụng trong các xe điện hiện đại và các thiết bị di động như điện thoại di động và máy tính bảng. Acquy Lithium có mật độ năng lượng cao hơn so với acquy axit truyền thống, cho phép lưu trữ năng lượng lớn trong một kích thước nhỏ gọn.

Mặc dù có sự đa dạng trong loại acquy khởi động tuy nhiên trên thực tế, acquy axit vẫn được coi là loại acquy khởi động thông dụng nhất từ trước đến nay. Điều này có thể là do acquy axit có giá thành thấp, dễ sử dụng và có khả năng cung cấp đủ năng lượng để khởi động động cơ của xe ô tô.

Cấu tạo của ắc quy khởi động

Ắc quy khởi động trên ô tô bao gồm các thành phần như dung dịch H2SO4 loãng, các bản cực âm/dương, vỏ bình, các ngăn riêng (thường là 6 ngăn), và dung dịch điện phân. Cấu tạo của ắc quy này bao gồm những phần như sau:

  • Ngăn ắc quy: Mỗi ngăn acquy chứa hai bản cực âm và dương, được ghép song song và xen kẽ nhau bằng tấm ngăn có lỗ thông nhỏ. Kết nối như vậy tăng diện tích tiếp xúc và giúp acquy cung cấp nhiều điện năng hơn.
  • Bản cực: Bản cực của acquy khởi động là một lưới phẳng, mỏng, được làm từ hợp kim chì chứa antimony hoặc canxi. Bản cực âm có lớp chì xốp (Pb), trong khi bản cực dương có lớp chì oxide (PbO2).
Bản cực ắc quy khởi động

Bản cực

  • Chất điện phân: Dung dịch điện phân trong acquy khởi động là hỗn hợp axit sulfuric (H2SO4) loãng và nước cất (H2O), với tỷ lệ pha trộn thông thường là 36% H2SO4 và 64% H2O.
  • Vỏ acquy khởi động: Vỏ acquy khởi động giữ các bản cực và ngăn riêng rẽ của bình. Nó được chia thành 6 phần hoặc ngăn, với các bản cực được đặt trên các gờ đỡ để tránh ngắn mạch. Phía trong vỏ có vách ngăn riêng biệt và đáy mỗi ngăn có sống đỡ khối bản cực tạo khoảng trống, giúp tránh chạm chập do sulfat chì tạo ra khi xả.
Vỏ bình ắc quy khởi động

Vỏ bình ắc quy

  • Nắp thông hơi: Các ắc quy hiện nay thường được trang bị nắp thông hơi để dễ dàng bổ sung dung dịch điện phân. Nắp này được thiết kế để ngăn hơi acid ngưng tụ và rơi trở lại acquy, đồng thời cho phép hydrogene bay hơi.
  • Cọc bình acquy: Cọc kết nối của ắc quy khởi động thường là cọc đỉnh. Gần cọc sẽ có ký hiệu cực âm (-) và cực dương (+) để định vị cực âm và cực dương của acquy.
  • Tấm cách: Tấm cách là chất cách điện, có tác dụng ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp giữa các bản cực và tránh đoản mạch trong nguồn điện. Nó thường được làm từ nhựa xốp, thuỷ tinh hoặc gỗ.
Lá cách vỏ bình ắc quy

Lá cách

Nguyên lý hoạt động

Trong ắc quy, có hai quá trình hóa học thuận nghịch quan trọng được gọi là quá trình nạp và quá trình phóng điện. Quá trình này có thể được biểu diễn bằng phương trình sau:

  • PbO2 + Pb + 2H2SO4 ⇔ 2PbSO4 + 2H2O
  • Trong quá trình phóng điện, hai bản cực PbO2 và Pb sẽ chuyển hóa thành PbSO4. Khi phóng điện xảy ra, axit sulfuric (H2SO4) sẽ bị tiêu thụ để tạo thành sunfat chì (PbSO4) và tạo ra nước. Do đó, nồng độ H2SO4 trong dung dịch sẽ giảm.

Sự thay đổi trong dung dịch điện phân trong quá trình phóng và nạp là một trong những dấu hiệu quan trọng để xác định mức độ phóng điện của acquy trong quá trình sử dụng. Hay nói cách khác, khi ắc quy khởi động được kết nối với hệ thống điện của ô tô, năng lượng hoá học trong ắc quy được chuyển đổi thành năng lượng điện. Điện áp từ ắc quy khởi động được sử dụng để kích hoạt motor khởi động và vận chuyển dòng điện đến động cơ. Sau khi động cơ hoạt động, hệ thống sạc ô tô sẽ tiếp tục cung cấp điện cho ắc quy và sạc lại năng lượng đã được sử dụng.

Điểm khác biệt giữa ắc quy khởi động và ắc quy viễn thông

Ắc quy khởi động và ắc quy viễn thông là hai loại ắc quy khác nhau được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Ắc quy khởi động: Được sử dụng trong ô tô và các phương tiện động cơ khác và được thiết kế để cung cấp năng lượng cho quá trình khởi động động cơ. Các ô ắc quy khởi động có khả năng cung cấp một lượng lớn dòng điện trong thời gian ngắn để vượt qua kháng cự của động cơ khi khởi động.
  • Ắc quy viễn thông: Được sử dụng trong các hệ thống viễn thông và nguồn điện dự phòng, ắc quy viễn thông có khả năng cung cấp một lượng nhỏ dòng điện liên tục trong thời gian dài. Chúng được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định cho các thiết bị điện tử trong một khoảng thời gian dài khi nguồn điện chính gặp sự cố.

Tóm lại, điểm khác biệt rõ nhất giữa hai loại ắc quy này là mục đích hoạt động. Ắc quy loại khởi động được sử dụng để khởi động, tức là cung cấp năng lượng cho quá trình khởi động xe. Trong khi đó, ắc quy viễn thông có mục đích duy trì dòng điện trong thời gian dài, thường được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các thiết bị viễn thông hoặc các hệ thống điện tử khác trong thời gian dài.

Ắc quy khởi động và ắc quy viễn thông

Ắc quy khởi động và ắc quy viễn thông

Xem thêm: Ắc quy gel là gì? Các loại ắc quy Gel tốt cho xe máy

Các cách đơn giản để kiểm tra ắc quy khởi động

Nếu bạn gặp vấn đề với ắc quy khởi động của xe, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau để kiểm tra nó.

Kiểm tra bằng mắt

Đầu tiên, hãy kiểm tra bề ngoài của ắc quy khởi động. Kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu nào của ắc quy bị rò rỉ, bề mặt ắc quy có bị ẩm ướt hoặc có dấu cháy hay không. Nếu có bất kỳ vấn đề nào như vậy, ắc quy có thể đã hỏng và cần được thay thế.

Kiểm tra tình trạng sạc bằng cách kiểm tra điện áp hở mạch

Để kiểm tra tình trạng sạc của bình ắc quy, ta có thể sử dụng một đồng hồ số để đo điện áp khi bình acquy không có tải điện. Tuy nhiên, không nên sử dụng đồng hồ kim thông thường vì nó không chính xác.

Đầu tiên, ta bật đèn pha lên trong vài phút để loại bỏ điện áp nạp bề mặt. Sau đó, tắt đèn và nối đồng hồ đo điện áp qua hai cực của bình acquy. Đọc giá trị điện áp trên đồng hồ. Một bình ắc quy đã được nạp đầy thường có giá trị điện áp khoảng 12.6V. Trong trường hợp bình acquy bị hỏng, giá trị điện áp sẽ thấp hơn, thường là 12V.

Kiểm tra sụt áp ở kẹp cực

Tiếp theo, kiểm tra sụt áp khi khởi động bằng cách đo điện áp tại kẹp cực của ắc quy trong quá trình khởi động. Điện áp tại kẹp cực không nên giảm quá 9,6 volt trong quá trình khởi động. Nếu điện áp giảm mạnh hơn, có thể là ắc quy không cung cấp đủ năng lượng và cần được sạc lại hoặc thay thế.

Kiểm tra ắc quy khởi động

Kiểm tra ắc quy

Bảo dưỡng ắc quy khởi động

Để tăng tuổi thọ và hiệu suất của ắc quy khởi động, hãy thực hiện các biện pháp bảo dưỡng định kỳ.

Lau chùi bình ắc quy

Sạc ắc quy khởi động là một cách hiệu quả để loại bỏ các chất cặn tích tụ trên bình ắc quy. Dùng một nước cất và muối, làm một dung dịch rửa bình ắc quy. Sau đó, sử dụng một cọ mềm để lau chùi bề mặt bình ắc quy. Rồi rửa lại bằng nước sạch và lau khô.

Thêm nước cất cho bình ắc quy

Nếu bạn sử dụng ắc quy chì-axit, kiểm tra mức nước bên trong các ống dẫn và thêm nước cất vào nếu cần. Đảm bảo mực nước nằm trong khoảng an toàn được chỉ định của nhà sản xuất. Nhớ kiểm tra nước định kỳ và không để nước cạn trong ắc quy.

Hy vọng qua bài viết này của Ắc Quy Việt Nhật, bạn đã hiểu rõ hơn về ắc quy khởi động và cách kiểm tra và bảo dưỡng nó. Hãy luôn kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy khởi động để đảm bảo xe của bạn luôn hoạt động một cách ổn định và an toàn trên mọi lẻo đường nhé!

Chia sẻ bài viết:

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

Sản phẩm
nhập khẩu 100%

Mua hàng online
dễ dàng thanh toán

1 đổi 1 với
chính sách đổi trả

Giao hàng toàn quốc
miễn phí lắp đặt